TẢI GIẢ VPR |
|
TỔNG ĐÀI NEC |
|
|
|
|
Giải pháp tích hợp PABX NEC |
|
|
|
VIỄN THÔNG VIỆT PRO |
|
Nhà cung cấp chuyên nghiệp: |
|
Tải giả DC, tải giả AC 1 phase, 3 phase |
|
Chuyên tổng đài NEC |
|
Hậu mãi tốt nhất Việt Nam |
|
Khách truy cập |
|
|
|
|
|
|
|
Tải giả điện tử VPR D220A-300 |
|
|
|
1. Kết cấu cơ khí:
- Điện trở dạng thanh, từ 10A trở lên có cánh tản nhiệt
- 08 quạt quạt làm mát nhanh
- Vỏ làm bằng thép chịu nhiệt phủ sơn tỉnh điện
- Di chuyển linh động bằng 4 bánh xe
- Kích thước nhỏ gọn
- Dây dẫn loại chịu được nhiệt độ cao phù hợp với nhiệt độ làm việc của thiết bị
- Có vách ngăn cách nhiệt ở buồng điện trở
- Các vị trí đấu nối bằng Bulông không gỉ sét (inox hay hợp kim đồng)
- Thanh dẫn làm bằng đồng nguyên chất
- Cáp thử tải dùng loại cáp mềm ép đầu cosse 2 đầu đảm bảo chịu được dòng xả maximum
- Vị trí đấu nối cáp thử tải vào thiết bị thuận lợi và an toàn.
- Các linh kiện được bố trí phù hợp, chắc chắn, dễ dàng trong thao tác sử dụng và di chuyển
- Kích thước (mm): 300 x 355 x 695 (ngang x cao x dài)
|
|
|
2. Tính năng |
- Dòng xả danh định từ 110A - 300A (tham khảo bảng bên dưới)
- Chịu được chế độ làm việc 24/24
- Sử dụng nguồn phụ trợ 100-220V AC (OPTION)
- Công suất tiêu thụ max 130W
- Điều khiển bằng vi xử lý
- Điện áp hoạt động: 0-240 VDC
- Độ phân giải 0.25A
- Thiết lập chế độ xả ổn dòng, ổn công suất
- Thiết lập thời gian lấy mẫu
- Khả năng linh động cài đặt thông số bảo vệ: Bảo vệ thấp áp, bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ quá tải…
- Màn hình LCD hiển thị dòng điện, điện áp, nhiệt độ theo thời gian...
|
|
Dòng xả cực đại theo điện áp nguồn cấp cho tải giả điện tử VPR D220A-300 |
Điệp áp nguồn cấp |
240V |
235V |
230V |
225V |
220V |
215V |
210V |
205V |
200V |
dòng xả (BE 1220300) |
327.3 |
320.5 |
313.6 |
306.8 |
300.0 |
293.2 |
286.4 |
279.5 |
272.7 |
dòng xả (BE 1220290) |
316.4 |
309.8 |
303.2 |
296.6 |
290.0 |
283.4 |
276.8 |
270.2 |
263.6 |
dòng xả (BE 1220280) |
305.5 |
299.1 |
292.7 |
286.4 |
280.0 |
273.6 |
267.3 |
260.9 |
254.5 |
dòng xả (BE 1220270) |
294.5 |
288.4 |
282.3 |
276.1 |
270.0 |
263.9 |
257.7 |
251.6 |
245.5 |
dòng xả (BE 1220260) |
283.6 |
277.7 |
271.8 |
265.9 |
260.0 |
254.1 |
248.2 |
242.3 |
236.4 |
dòng xả (BE 1220250) |
272.7 |
267.0 |
261.4 |
255.7 |
250.0 |
244.3 |
238.6 |
233.0 |
227.3 |
dòng xả (BE 1220240) |
261.8 |
256.4 |
250.9 |
245.5 |
240.0 |
234.5 |
229.1 |
223.6 |
218.2 |
dòng xả (BE 1220230) |
250.9 |
245.7 |
240.5 |
235.2 |
230.0 |
224.8 |
219.5 |
214.3 |
209.1 |
dòng xả (BE 1220220) |
240.0 |
235.0 |
230.0 |
225.0 |
220.0 |
215.0 |
210.0 |
205.0 |
200.0 |
dòng xả (BE 1220210) |
229.1 |
224.3 |
219.5 |
214.8 |
210.0 |
205.2 |
200.5 |
195.7 |
190.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tải giả điện cơ VPR D220-300 |
|
|
|
|
1. Kết cấu cơ khí: |
- Quạt làm mát sử dụng nguồn điện xoay chiều phụ trợ 220VAC
- Điện trở cánh tản nhiệt, dây quấn dạng thanh, công nghệ VPR-G8
- Kích thước nhỏ gọn, di chuyển linh động bằng 4 bánh xe
- Vỏ bằng thép, sơn tĩnh điện chịu nhiệt bền bỉ.
- Thanh dẫn điện bằng đồng nguyên chất.
- Dây dẫn điện chịu được nhiệt độ cao phù hợp với môi trường làm việc ở nhiệt độ cao khi thử tải.
- Ngăn cách nhiệt với buồng điện trở.
- Các vị trí đấu nối bằng inox hay hợp kim đồng
- Cáp thử tải dùng loại cáp mềm ép đầu cosse 2 đầu đảm bảo chịu được dòng xả maximum
- Vị trí đấu nối cáp thử tải vào thiết bị thuận lợi và an toàn.
- Các linh kiện được bố trí phù hợp, chắn chắn, dễ dàng trong thao tác sử dụng và di chuyển
- Cấp phụ tải (tham khảo chi tiết theo BE code)
- Trọng lượng xấp xỉ 18kg
- Kích thước (mm): 300 x 355 x 690 (ngang x cao x dài)
|
|
|
|
2. Tính năng |
- Dòng xả danh định từ 210A - 300A (tham khảo bảng bên dưới)
- Hiển thị dòng điện và điện áp bằng đồng hồ kỹ thuật số
- MCCB đóng ngắt và bảo vệ dòng tổng cho tải (option)
- Đặt dòng xả tải bằng ACB với độ phân giải 0.5 Ampere
- 08 quạt làm mát nhanh
- Chế độ làm việc 24/24
|
|
Dòng xả cực đại theo điện áp nguồn cấp cho tải giả cơ VPR D220-300 |
Điệp áp nguồn cấp |
240V |
235V |
230V |
225V |
220V |
215V |
210V |
205V |
200V |
dòng xả (BE 0220300) |
327.3 |
320.5 |
313.6 |
306.8 |
300.0 |
293.2 |
286.4 |
279.5 |
272.7 |
dòng xả (BE 0220290) |
316.4 |
309.8 |
303.2 |
296.6 |
290.0 |
283.4 |
276.8 |
270.2 |
263.6 |
dòng xả (BE 0220280) |
305.5 |
299.1 |
292.7 |
286.4 |
280.0 |
273.6 |
267.3 |
260.9 |
254.5 |
dòng xả (BE 0220270) |
294.5 |
288.4 |
282.3 |
276.1 |
270.0 |
263.9 |
257.7 |
251.6 |
245.5 |
dòng xả (BE 0220260) |
283.6 |
277.7 |
271.8 |
265.9 |
260.0 |
254.1 |
248.2 |
242.3 |
236.4 |
dòng xả (BE 0220250) |
272.7 |
267.0 |
261.4 |
255.7 |
250.0 |
244.3 |
238.6 |
233.0 |
227.3 |
dòng xả (BE 0220240) |
261.8 |
256.4 |
250.9 |
245.5 |
240.0 |
234.5 |
229.1 |
223.6 |
218.2 |
dòng xả (BE 0220230) |
250.9 |
245.7 |
240.5 |
235.2 |
230.0 |
224.8 |
219.5 |
214.3 |
209.1 |
dòng xả (BE 0220220) |
240.0 |
235.0 |
230.0 |
225.0 |
220.0 |
215.0 |
210.0 |
205.0 |
200.0 |
dòng xả (BE 0220210) |
229.1 |
224.3 |
219.5 |
214.8 |
210.0 |
205.2 |
200.5 |
195.7 |
190.9 |
|
|
|
|
|
Một số tải điện tử thông dụng |
|
VPR D48A-100 : tải giả điện tử, dòng xả danh định 100 Ampe, điện áp xả 0-60 volt DC |
|
VPR D48A-200 : tải giả điện tử, dòng xả danh định 200 Ampe, điện áp xả 0-60 volt DC |
|
VPR D48A-300 : tải giả điện tử, dòng xả danh định 300 Ampe, điện áp xả 0-60 volt DC |
|
VPR D48A-400 : tải giả điện tử, dòng xả danh định 400 Ampe, điện áp xả 0-60 volt DC |
|
VPR D48A-500 : tải giả điện tử, dòng xả danh định 500 Ampe, điện áp xả 0-60 volt DC |
|
|
|
Một số tải cơ thông dụng |
|
VPR D48-100 : tải giả cơ, dòng xả danh định 100A, điện áp xả 0-60V DC |
|
VPR D48-200 : tải giả cơ, dòng xả danh định 200A, điện áp xả 0-60V DC |
|
VPR D48-300 : tải giả cơ, dòng xả danh định 300A, điện áp xả 0-60V DC |
|
VPR D48-400 : tải giả cơ, dòng xả danh định 400A, điện áp xả 0-60V DC |
|
VPR D48-500 : tải giả cơ, dòng xả danh định 500A, điện áp xả 0-60V DC |
|