TẢI GIẢ VPR |
|
TỔNG ĐÀI NEC |
|
|
|
|
Giải pháp tích hợp PABX NEC |
|
|
|
VIỄN THÔNG VIỆT PRO |
|
Nhà cung cấp chuyên nghiệp: |
|
Tải giả DC, tải giả AC 1 phase, 3 phase |
|
Chuyên tổng đài NEC |
|
Hậu mãi tốt nhất Việt Nam |
|
Khách truy cập |
|
|
|
|
|
|
|
Tải giả điện tử VPR D12A-500 |
|
|
|
1. Kết cấu cơ khí:
- Điện trở dạng thanh, từ 10A trở lên có cánh tản nhiệt
- 08 quạt quạt làm mát nhanh
- Vỏ làm bằng thép chịu nhiệt phủ sơn tỉnh điện
- Di chuyển linh động bằng 4 bánh xe
- Kích thước nhỏ gọn
- Dây dẫn loại chịu được nhiệt độ cao phù hợp với nhiệt độ làm việc của thiết bị
- Có vách ngăn cách nhiệt ở buồng điện trở
- Các vị trí đấu nối bằng Bulông không gỉ sét (inox hay hợp kim đồng)
- Thanh dẫn làm bằng đồng nguyên chất
- Cáp thử tải dùng loại cáp mềm ép đầu cosse 2 đầu đảm bảo chịu được dòng xả maximum
- Vị trí đấu nối cáp thử tải vào thiết bị thuận lợi và an toàn.
- Các linh kiện được bố trí phù hợp, chắc chắn, dễ dàng trong thao tác sử dụng và di chuyển
- Kích thước (mm): 300 x 355 x 695 (ngang x cao x dài)
|
|
|
2. Tính năng |
- Dòng xả danh định từ 410A - 500A (tham khảo bảng bên dưới)
- Chịu được chế độ làm việc 24/24
- Sử dụng nguồn phụ trợ 100-220V AC (OPTION)
- Công suất tiêu thụ max 130W
- Điều khiển bằng vi xử lý
- Điện áp hoạt động: 0-16 VDC
- Độ phân giải 0.25A
- Thiết lập chế độ xả ổn dòng, ổn công suất
- Thiết lập thời gian lấy mẫu
- Khả năng linh động cài đặt thông số bảo vệ: Bảo vệ thấp áp, bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ quá tải…
- Màn hình LCD hiển thị dòng điện, điện áp, nhiệt độ theo thời gian...
|
|
Dòng xả cực đại theo điện áp nguồn cấp cho tải giả điện tử VPR D12A-500 |
Điệp áp nguồn cấp |
16V |
15V |
14V |
13V |
12V |
11V |
10V |
9V |
8V |
dòng xả (BE 112200) |
666.7 |
625.0 |
583.3 |
541.7 |
500.0 |
458.3 |
416.7 |
375.0 |
333.3 |
dòng xả (BE112190) |
653.3 |
612.5 |
571.7 |
530.8 |
490.0 |
449.2 |
408.3 |
367.5 |
326.7 |
dòng xả (BE112180) |
640.0 |
600.0 |
560.0 |
520.0 |
480.0 |
440.0 |
400.0 |
360.0 |
320.0 |
dòng xả (BE112170) |
626.7 |
587.5 |
548.3 |
509.2 |
470.0 |
430.8 |
391.7 |
352.5 |
313.3 |
dòng xả (BE112160) |
613.3 |
575.0 |
536.7 |
498.3 |
460.0 |
421.7 |
383.3 |
345.0 |
306.7 |
dòng xả (BE112150) |
600.0 |
562.5 |
525.0 |
487.5 |
450.0 |
412.5 |
375.0 |
337.5 |
300.0 |
dòng xả (BE112140) |
586.7 |
550.0 |
513.3 |
476.7 |
440.0 |
403.3 |
366.7 |
330.0 |
293.3 |
dòng xả (BE112130) |
573.3 |
537.5 |
501.7 |
465.8 |
430.0 |
394.2 |
358.3 |
322.5 |
286.7 |
dòng xả (BE112120) |
560.0 |
525.0 |
490.0 |
455.0 |
420.0 |
385.0 |
350.0 |
315.0 |
280.0 |
dòng xả (BE112110) |
546.7 |
512.5 |
478.3 |
444.2 |
410.0 |
375.8 |
341.7 |
307.5 |
273.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tải giả điện cơ VPR D12-500 |
|
|
|
|
1. Kết cấu cơ khí: |
- Quạt làm mát sử dụng nguồn điện xoay chiều phụ trợ 220VAC
- Điện trở cánh tản nhiệt, dây quấn dạng thanh, công nghệ VPR-G8
- Kích thước nhỏ gọn, di chuyển linh động bằng 4 bánh xe
- Vỏ bằng thép, sơn tĩnh điện chịu nhiệt bền bỉ.
- Thanh dẫn điện bằng đồng nguyên chất.
- Dây dẫn điện chịu được nhiệt độ cao phù hợp với môi trường làm việc ở nhiệt độ cao khi thử tải.
- Ngăn cách nhiệt với buồng điện trở.
- Các vị trí đấu nối bằng inox hay hợp kim đồng
- Cáp thử tải dùng loại cáp mềm ép đầu cosse 2 đầu đảm bảo chịu được dòng xả maximum
- Vị trí đấu nối cáp thử tải vào thiết bị thuận lợi và an toàn.
- Các linh kiện được bố trí phù hợp, chắn chắn, dễ dàng trong thao tác sử dụng và di chuyển
- Cấp phụ tải (tham khảo chi tiết theo BE code)
- Trọng lượng xấp xỉ 18kg
- Kích thước (mm): 300 x 355 x 690 (ngang x cao x dài)
|
|
|
|
2. Tính năng |
- Dòng xả danh định từ 410A - 500A (tham khảo bảng bên dưới)
- Hiển thị dòng điện và điện áp bằng đồng hồ kỹ thuật số
- MCCB đóng ngắt và bảo vệ dòng tổng cho tải (option)
- Đặt dòng xả tải bằng ACB với độ phân giải 0.5 Ampere
- 08 quạt làm mát nhanh
- Chế độ làm việc 24/24
|
|
Dòng xả cực đại theo điện áp nguồn cấp cho tải giả cơ VPR D12-500 |
Điệp áp nguồn cấp |
16V |
15V |
14V |
13V |
12V |
11V |
10V |
9V |
8V |
dòng xả (BE 012200) |
666.7 |
625.0 |
583.3 |
541.7 |
500.0 |
458.3 |
416.7 |
375.0 |
333.3 |
dòng xả (BE012190) |
653.3 |
612.5 |
571.7 |
530.8 |
490.0 |
449.2 |
408.3 |
367.5 |
326.7 |
dòng xả (BE012180) |
640.0 |
600.0 |
560.0 |
520.0 |
480.0 |
440.0 |
400.0 |
360.0 |
320.0 |
dòng xả (BE012170) |
626.7 |
587.5 |
548.3 |
509.2 |
470.0 |
430.8 |
391.7 |
352.5 |
313.3 |
dòng xả (BE012160) |
613.3 |
575.0 |
536.7 |
498.3 |
460.0 |
421.7 |
383.3 |
345.0 |
306.7 |
dòng xả (BE012150) |
600.0 |
562.5 |
525.0 |
487.5 |
450.0 |
412.5 |
375.0 |
337.5 |
300.0 |
dòng xả (BE012140) |
586.7 |
550.0 |
513.3 |
476.7 |
440.0 |
403.3 |
366.7 |
330.0 |
293.3 |
dòng xả (BE012130) |
573.3 |
537.5 |
501.7 |
465.8 |
430.0 |
394.2 |
358.3 |
322.5 |
286.7 |
dòng xả (BE012120) |
560.0 |
525.0 |
490.0 |
455.0 |
420.0 |
385.0 |
350.0 |
315.0 |
280.0 |
dòng xả (BE012110) |
546.7 |
512.5 |
478.3 |
444.2 |
410.0 |
375.8 |
341.7 |
307.5 |
273.3 |
|
|
|
|
|
Một số tải điện tử thông dụng |
|
VPR D12A-100 : tải giả điện tử, dòng xả danh định 100 Ampe, điện áp xả 0-16 volt DC |
|
VPR D12A-200 : tải giả điện tử, dòng xả danh định 200 Ampe, điện áp xả 0-16 volt DC |
|
VPR D12A-300 : tải giả điện tử, dòng xả danh định 300 Ampe, điện áp xả 0-16 volt DC |
|
VPR D12A-400 : tải giả điện tử, dòng xả danh định 400 Ampe, điện áp xả 0-16 volt DC |
|
VPR D12A-500 : tải giả điện tử, dòng xả danh định 500 Ampe, điện áp xả 0-16 volt DC |
|
|
|
Một số tải cơ thông dụng |
|
VPR D12-100 : tải giả cơ, dòng xả danh định 100A, điện áp xả 0-16V DC |
|
VPR D12-200 : tải giả cơ, dòng xả danh định 200A, điện áp xả 0-16V DC |
|
VPR D12-300 : tải giả cơ, dòng xả danh định 300A, điện áp xả 0-16V DC |
|
VPR D12-400 : tải giả cơ, dòng xả danh định 400A, điện áp xả 0-16V DC |
|
VPR D12-500 : tải giả cơ, dòng xả danh định 500A, điện áp xả 0-16V DC |
|